Có 3 kết quả:

必恭必敬 bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ毕恭毕敬 bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ畢恭畢敬 bì gōng bì jìng ㄅㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄧˋ ㄐㄧㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 畢恭畢敬|毕恭毕敬[bi4 gong1 bi4 jing4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reverent and respectful
(2) extremely deferential

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reverent and respectful
(2) extremely deferential

Bình luận 0